Mô tả sản phẩm
Hạt mạng Corning RJ45 Cat.6A STP dạng thẳng có thể lắp đặt tại hiện trường phù hợp với môi trường công nghiệp. Hạt mạng mang lại hiệu suất vượt trội để truyền tín hiệu với tốc độ lên đến 10 GbE. Hạt mạng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, phổ biến nhất là viễn thông, mạng Ethernet, giám sát IP, tự động hóa và điều khiển nhà máy.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CHUNG | |
Loại đầu nối | 6A |
Không halogen | Có |
Băng thông | 500 MHz |
THIẾT KẾ | |
Chất liệu thân | Kim loại |
Màu thân | Màu đen |
Đường kính cáp phù hợp | 6 – 9 mm |
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ | |
Tiếp điểm IDC | Phù hợp với cáp lõi cứng (AWG 22 – 26) và cáp lõi mềm (27/7 – 23/7) |
Khả năng tái sử dụng | Có thể tái sử dụng nhiều lần |
ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN | |
Trở kháng DC không cân bằng | 50 mΩ |
Trở kháng DC | 200 mΩ |
Điện trở cách điện | > 500 MΩ @ 100 VDC |
Điện áp tối đa | 150 VAC |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều cao | 16.85 mm |
Chiều rộng | 11.68 mm |
Chiều dài | 46.05 mm |
TIÊU CHUẨN | |
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS | Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU |
Hiệu suất đường truyền | Class EA (ISO/IEC 11801 Ed. 2.2 2011) |
Thiết kế và thử nghiệm | IP20 |
Tiêu chuẩn từng thành phần | IEC 60603-7-51 (Edition 1.0 2010), ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10 |
Thử nghiệm chậm cháy | Class UL94 V-0 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ khi thi công | -40 °C đến 85 °C |
Nhiệt độ khi vận hành | -40 °C đến 85 °C |
Ưu điểm hạt mạng Corning RJ45 Cat.6A STP dạng thẳng
Đáp ứng Class EA và IEEE 802.3an
Hỗ trợ ứng dụng truyền PoE, PoE+ và UPoE
Hạt mạng có thể sử dụng với cáp lõi mềm và lõi cứng đường kính 0.4 – 0.76 mm (AWG 22 – 27)
Có thể thi công dễ dàng và nhanh chóng mà không cần dụng cụ đặc biệt